He has competed in all arenas.
Dịch: Anh ấy đã thi đấu ở mọi đấu trường.
This strategy is effective in all arenas.
Dịch: Chiến lược này hiệu quả trong mọi lĩnh vực.
mọi арена
mọi lĩnh vực
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tiềm năng mở rộng
Tham gia thử thách
kết quả bầu cử
Cô gái hòa nhã, dễ gần, có tính cách thân thiện và dễ mến
sự hấp thụ
năm dương lịch nào
đối diện, trái ngược
Lời chúc sinh nhật