She has been focusing on her career advancement through additional training.
Dịch: Cô ấy đã tập trung vào việc thăng tiến trong sự nghiệp thông qua việc đào tạo bổ sung.
Career advancement opportunities are essential for employee satisfaction.
Dịch: Cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp là rất quan trọng cho sự hài lòng của nhân viên.
He attended workshops to enhance his skills for career advancement.
Dịch: Anh ấy đã tham gia các buổi hội thảo để nâng cao kỹ năng cho việc thăng tiến trong sự nghiệp.
tiệc sáng, tiệc ăn sáng lớn hoặc tiệc đặc biệt diễn ra vào buổi sáng
Siêu mẫu mặt tỷ lệ vàng