She has been focusing on her career advancement through additional training.
Dịch: Cô ấy đã tập trung vào việc thăng tiến trong sự nghiệp thông qua việc đào tạo bổ sung.
Career advancement opportunities are essential for employee satisfaction.
Dịch: Cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp là rất quan trọng cho sự hài lòng của nhân viên.
He attended workshops to enhance his skills for career advancement.
Dịch: Anh ấy đã tham gia các buổi hội thảo để nâng cao kỹ năng cho việc thăng tiến trong sự nghiệp.