The image was blurred due to the poor quality of the camera.
Dịch: Hình ảnh bị mờ do chất lượng máy ảnh kém.
Her memory of that day is blurred and unclear.
Dịch: Ký ức của cô về ngày hôm đó đã bị mờ và không rõ ràng.
mờ nhạt
mờ mịt
sự mờ
làm mờ
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
Hé lộ kế hoạch
Cuối giờ làm việc
danh tiếng
rau muống xào
cá tiêu
máy tính bảng
theo đuổi đến cùng
sự sạch sẽ