The image was blurred due to the poor quality of the camera.
Dịch: Hình ảnh bị mờ do chất lượng máy ảnh kém.
Her memory of that day is blurred and unclear.
Dịch: Ký ức của cô về ngày hôm đó đã bị mờ và không rõ ràng.
mờ nhạt
mờ mịt
sự mờ
làm mờ
08/11/2025
/lɛt/
thư giãn, không căng thẳng
đồ dùng cho bữa tiệc
bằng
tình yêu bền bỉ
Món trứng Benedict với cá hồi xông khói
hình ảnh thiêng liêng
Tận hưởng cuộc sống
thuốc tẩy giun