The image was blurred due to the poor quality of the camera.
Dịch: Hình ảnh bị mờ do chất lượng máy ảnh kém.
Her memory of that day is blurred and unclear.
Dịch: Ký ức của cô về ngày hôm đó đã bị mờ và không rõ ràng.
mờ nhạt
mờ mịt
sự mờ
làm mờ
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Trách nhiệm giải trình công khai
hóa dược
vượt qua ám ảnh
cước phí vận chuyển qua đại dương
Công dân Bắc Triều Tiên
cơn nghiện danh tiếng
Sự chiếm đoạt bất hợp pháp
hệ thống lập hóa đơn