The compassionate colleagues offered their support.
Dịch: Những đồng nghiệp xót xa đã đề nghị giúp đỡ.
His compassionate colleagues were saddened by his departure.
Dịch: Những đồng nghiệp xót xa của anh ấy buồn khi anh ấy ra đi.
đồng nghiệp cảm thông
đồng nghiệp đồng cảm
08/11/2025
/lɛt/
núm vú
hối tiếc
chiêu trò đánh lừa khách hàng
không có cảm xúc, lạnh lùng
ánh sáng đầu ngày
kem đánh răng
đồn cảnh sát
thẩm phán chủ trì