He opened his mouth to speak.
Dịch: Anh ấy mở miệng để nói.
The fish has a wide mouth.
Dịch: Con cá có miệng rộng.
She covered her mouth to hide her laughter.
Dịch: Cô ấy che miệng để giấu tiếng cười.
khoang miệng
mồm
mỏ
miếng ăn
nói lảm nhảm
20/11/2025
Đề cao vẻ đẹp
hát OST
khoan giếng
Trình đọc PDF
theo đuổi một hướng đi
Buộc tội, đổ tội
vẻ mặt trang trọng
Trong khi chờ đợi