She was in excruciating pain after the accident.
Dịch: Cô ấy đau dữ dội sau vụ tai nạn.
The wound caused him excruciating pain.
Dịch: Vết thương gây ra cho anh ta cơn đau dữ dội.
đau dữ dằn
đau đớn tột cùng
khủng khiếp
một cách khủng khiếp
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
người phát triển chương trình học
đối kháng, chống lại
phương pháp bảo thủ
hành lang trên không
nỗ lực khó khăn
chỉ số bão hòa
Dữ liệu tài chính
dạy con gái