She was in excruciating pain after the accident.
Dịch: Cô ấy đau dữ dội sau vụ tai nạn.
The wound caused him excruciating pain.
Dịch: Vết thương gây ra cho anh ta cơn đau dữ dội.
đau dữ dằn
đau đớn tột cùng
khủng khiếp
một cách khủng khiếp
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đất công nghiệp
Câu lạc bộ bóng đá Việt Nam
lợi ích công cộng
Môn thể thao lướt trên giày trượt có bánh xe.
khả năng khiêu vũ
Loài khỉ langur
vệc kéo lưới (để đánh bắt cá)
thủ tục xin hoàn thuế