She was in excruciating pain after the accident.
Dịch: Cô ấy đau dữ dội sau vụ tai nạn.
The wound caused him excruciating pain.
Dịch: Vết thương gây ra cho anh ta cơn đau dữ dội.
đau dữ dằn
đau đớn tột cùng
khủng khiếp
một cách khủng khiếp
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tình yêu vĩnh cửu
thông điệp ý nghĩa
thư chia buồn
sĩ quan trên boong
làng giải trí
mối nguy hiểm
hành tây caramel hóa
nhà vua, quyền lực, quyền lực tối thượng