The athlete wore a shoulder pad to protect against injuries.
Dịch: Vận động viên đã đeo miếng đệm vai để bảo vệ khỏi chấn thương.
Many jackets come with shoulder pads for added structure.
Dịch: Nhiều chiếc áo khoác đi kèm với miếng đệm vai để tăng cường cấu trúc.
She adjusted the shoulder pad for a better fit.
Dịch: Cô ấy điều chỉnh miếng đệm vai để vừa hơn.
ghi dấu ấn trên bản đồ điện ảnh