Please enumerate the steps to complete the project.
Dịch: Xin hãy liệt kê các bước để hoàn thành dự án.
The teacher asked us to enumerate the advantages of learning a new language.
Dịch: Giáo viên yêu cầu chúng tôi liệt kê những lợi ích của việc học một ngôn ngữ mới.
He failed to enumerate all the items on the list.
Dịch: Anh ấy đã không liệt kê tất cả các mục trong danh sách.