The crowning achievement of his career.
Dịch: Thành tựu tột đỉnh trong sự nghiệp của anh.
The crowning ceremony was a grand affair.
Dịch: Lễ đăng quang là một sự kiện trọng đại.
lên đến đỉnh điểm
đứng đầu
lên ngôi, trao vương miện
vương miện
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
chương trình dinh dưỡng
ổ dịch, ổ tội ác
cá nhân giàu có
giảm bớt
những thiếu sót trong chính sách
bắt buộc
Duy trì vận may
chớm U40