The little girl cuddled her pussycat.
Dịch: Cô bé ôm mèo con của mình.
She called her daughter 'pussycat' as a term of endearment.
Dịch: Cô gọi con gái mình là 'mèo con' như một cách gọi yêu thương.
mèo con
mèo
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Bạn đang làm gì
quán rượu, nơi phục vụ đồ uống có cồn và thực phẩm
phong cách đương đại
biểu hiện của sự trân trọng
mưa xuân
pha chế nước chấm
pectin
đại diện thương mại