The company suffered a great loss due to the fire.
Dịch: Công ty đã phải chịu một mất mát lớn do vụ hỏa hoạn.
The great loss of life in the earthquake was devastating.
Dịch: Sự mất mát lớn về nhân mạng trong trận động đất thật là tàn khốc.
tổn thất lớn
thiệt hại nặng nề
mất
gây thua lỗ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người hướng dẫn tâm linh
Chuyến đi vào phút chót
nghĩa trang
hoạt động phục vụ
người tiên tri
cuộc sống bình lặng
dịu xuống
Công chúa bong bóng