She is a softhearted person who always helps others.
Dịch: Cô ấy là một người mềm lòng, luôn giúp đỡ người khác.
He felt softhearted towards the homeless man.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mềm lòng với người đàn ông vô gia cư.
từ bi
nhân hậu
dịu dàng
sự mềm lòng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Vật phẩm tiêu hao
những vinh quang quá khứ của Đà Nẵng
giày thể thao
y tế cơ quan
khu đất có bụi rậm
Cha mẹ hỗ trợ
dịch vụ sức khỏe
nhìn ánh mắt