She is a softhearted person who always helps others.
Dịch: Cô ấy là một người mềm lòng, luôn giúp đỡ người khác.
He felt softhearted towards the homeless man.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mềm lòng với người đàn ông vô gia cư.
từ bi
nhân hậu
dịu dàng
sự mềm lòng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
khuyến mãi
nỗi nhớ Đà Nẵng
cấp sổ đỏ
bánh khô
Tập quán của động vật
khó thở
gặp vấn đề
gỏi củ sen