The reinforcement of the building was necessary after the earthquake.
Dịch: Việc củng cố tòa nhà là cần thiết sau trận động đất.
They provided reinforcement to the team during the critical phase of the project.
Dịch: Họ đã cung cấp sự củng cố cho đội trong giai đoạn quan trọng của dự án.
The reinforcement of community ties is essential for social stability.
Dịch: Sự củng cố các mối quan hệ cộng đồng là rất cần thiết cho sự ổn định xã hội.