The performance was mesmerizing.
Dịch: Buổi biểu diễn thật mê hoặc.
She has a mesmerizing smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ.
thu hút
hấp dẫn
sự mê hoặc
mê hoặc
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
phát triển khả năng lãnh đạo
đóng chính phim Hollywood
tháng hiện tại
sốt nướng
Người Lào
Trí tuệ cảm xúc kém
thải ra, giải phóng
khám sức khỏe phụ nữ