The excavator is used for large construction projects.
Dịch: Máy đào được sử dụng cho các dự án xây dựng lớn.
They brought in an excavator to dig the foundation.
Dịch: Họ đã đưa vào một máy đào để đào móng.
The operator skillfully maneuvered the excavator.
Dịch: Người điều khiển đã khéo léo điều khiển máy đào.
Cuốn hút khi xem HAGL
Sự cân bằng và ổn định về tài chính, cảm giác an tâm về tài chính cá nhân hoặc tổ chức.