This is a limited area; access is restricted.
Dịch: Đây là khu vực hạn chế; việc ra vào bị giới hạn.
The construction site is a limited area for safety reasons.
Dịch: Công trường xây dựng là một khu vực hạn chế vì lý do an toàn.
vùng hạn chế
không gian giới hạn
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
nóng rát, cháy bỏng
Trung tâm chăm sóc sức khỏe thanh thiếu niên
chấn thương đầu gối
Tín hiệu rõ ràng
Chả giò
yêu cầu dịch vụ
đồ đệ đồng môn
Luật An sinh Xã hội