The blood ran down his arm.
Dịch: Máu chảy xuống cánh tay của anh ấy.
She donated blood at the clinic.
Dịch: Cô ấy hiến máu tại phòng khám.
Blood is essential for life.
Dịch: Máu là điều cần thiết cho sự sống.
hồng hào
máu me
hemoglobin
dòng máu
chảy máu
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
màn cảnh tĩnh từ công lý
đi dạo
cuộc điều tra, sự thẩm vấn
Truyền thống với chức vô địch
hội chợ thương mại
các dụng cụ viết
luật sư tuyên bố
Sơ đồ luồng công việc