The blood ran down his arm.
Dịch: Máu chảy xuống cánh tay của anh ấy.
She donated blood at the clinic.
Dịch: Cô ấy hiến máu tại phòng khám.
Blood is essential for life.
Dịch: Máu là điều cần thiết cho sự sống.
hồng hào
máu me
hemoglobin
dòng máu
chảy máu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người khổng lồ, vật khổng lồ
bơ mè
Người thất nghiệp
Món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm bánh phở, thịt gà, và nước dùng.
hệ thống sản xuất
nguy cơ chấn thương xương
tha tội, xá tội
tìm kiếm