Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bleed"

adjective
not bleeding pink

không chảy nước hồng

noun
Bleeding during intercourse
/ˈbliːdɪŋ ˈdjʊərɪŋ ˈɪntərkɔːrs/

chảy máu khi quan hệ

noun
urinary bleeding
/jʊərɪˌneri ˈbliːdɪŋ/

chảy máu đường tiết niệu

noun
renal bleeding
/ˈriːnəl ˈbliːdɪŋ/

Xuất huyết thận

noun
love-lies-bleeding
/lʌv laɪz ˈbliːdɪŋ/

cây tình yêu chảy máu

noun
ink bleed
/ɪŋk blid/

Nhuộm mực

noun
color bleed
/ˈkʌlər bliːd/

Sự lan màu, hiện tượng màu sắc bị lem hoặc tràn ra ngoài khu vực mong muốn.

verb
bleeding
/ˈbliːdɪŋ/

sự chảy máu

noun
bleeding color
/ˈbliːdɪŋ ˈkʌlər/

Màu chảy, thường chỉ hiện tượng màu sắc bị lem hoặc lan ra trong nghệ thuật hoặc thiết kế.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY