noun
Bleeding during intercourse
/ˈbliːdɪŋ ˈdjʊərɪŋ ˈɪntərkɔːrs/ chảy máu khi quan hệ
noun
color bleed
Sự lan màu, hiện tượng màu sắc bị lem hoặc tràn ra ngoài khu vực mong muốn.
noun
bleeding color
Màu chảy, thường chỉ hiện tượng màu sắc bị lem hoặc lan ra trong nghệ thuật hoặc thiết kế.