The witnesses gave conflicting accounts of the accident.
Dịch: Các nhân chứng đưa ra những lời khai mâu thuẫn về vụ tai nạn.
Conflicting reports have emerged about the number of casualties.
Dịch: Những báo cáo trái ngược nhau đã xuất hiện về số lượng thương vong.
Hoạt hình Nhật Bản, thường có phong cách nghệ thuật đặc trưng và cốt truyện đa dạng.