The witnesses gave conflicting accounts of the accident.
Dịch: Các nhân chứng đưa ra những lời khai mâu thuẫn về vụ tai nạn.
Conflicting reports have emerged about the number of casualties.
Dịch: Những báo cáo trái ngược nhau đã xuất hiện về số lượng thương vong.
Một loại cocktail không có cồn, thường dùng để giải khát hoặc dành cho trẻ em.