The music was discordant and unpleasant.
Dịch: Âm nhạc nghe chói tai và khó chịu.
There were discordant opinions on the matter.
Dịch: Có những ý kiến bất đồng về vấn đề này.
Không hài hòa
Khó nghe
sự bất hòa
một cách bất hòa
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Theo dõi
Kỹ sư viễn thông
tranh chấp biên giới
Thủ đô của Việt Nam
cống thoát nước mưa
Bashar al-Assad (tên riêng)
phòng thủ tên lửa
quầy thức ăn