The music was discordant and unpleasant.
Dịch: Âm nhạc nghe chói tai và khó chịu.
There were discordant opinions on the matter.
Dịch: Có những ý kiến bất đồng về vấn đề này.
Không hài hòa
Khó nghe
sự bất hòa
một cách bất hòa
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
công cụ phân tích
Món hầm
sinh thiết
tiền lương theo thời gian
thuộc về miền Đông Nam
Giữ mình trong sạch
vấn đề bí mật
lập kế hoạch ăn kiêng