She chose a bright red lip color for the party.
Dịch: Cô ấy chọn màu son môi đỏ tươi cho bữa tiệc.
Finding the perfect lip color can be challenging.
Dịch: Tìm được màu son môi hoàn hảo có thể là một thách thức.
son môi
son môi tạm thời
thoa
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
bình minh mới
Mặt hàng bán chạy nhất
lượng mưa; sự kết tủa
thợ thủ công hoặc người làm nghề nghiệp kỹ thuật hoặc thủ công
phương pháp bảo thủ
khu nghỉ dưỡng du lịch
bị cản trở, tắc nghẽn
Giám đốc trường học