The food was sufficient for everyone.
Dịch: Thức ăn đủ cho tất cả mọi người.
She has sufficient experience for the job.
Dịch: Cô ấy có đủ kinh nghiệm cho công việc.
đầy đủ
đủ
sự đủ
đủ để
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Ngố tài chính
sự hóa thân
nghêu sò
số
khoa học xây dựng
Cộng đồng Liên Minh Huyền Thoại
trà quất
bám chặt, giữ chặt