The food was sufficient for everyone.
Dịch: Thức ăn đủ cho tất cả mọi người.
She has sufficient experience for the job.
Dịch: Cô ấy có đủ kinh nghiệm cho công việc.
đầy đủ
đủ
sự đủ
đủ để
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
Giống truyền thống
Quan điểm có ảnh hưởng
hay nói đùa, thích đùa cợt
hỗ trợ vùng chậu
đàn harpsichord
thiết bị âm thanh
Lực lượng hỗ trợ
nhỏ nhắn, mảnh khảnh