The food was sufficient for everyone.
Dịch: Thức ăn đủ cho tất cả mọi người.
She has sufficient experience for the job.
Dịch: Cô ấy có đủ kinh nghiệm cho công việc.
đầy đủ
đủ
sự đủ
đủ để
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Quản lý ngành dịch vụ
cộng
Người dân tộc Wu
dịch vụ tốt
khả năng quyết định
tài liệu nghe nhìn
duy trì
chăm sóc chấn thương