The food was sufficient for everyone.
Dịch: Thức ăn đủ cho tất cả mọi người.
She has sufficient experience for the job.
Dịch: Cô ấy có đủ kinh nghiệm cho công việc.
đầy đủ
đủ
sự đủ
đủ để
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Cái ôm dịu dàng
chuyển giao
Sửa chữa tế bào
Đăng ký liên tục
ưu đãi khi sử dụng
Tiếp thị qua internet
trước đám đông
tự phục vụ