She keeps her room very neat.
Dịch: Cô ấy giữ phòng của mình rất gọn gàng.
His handwriting is neat and clear.
Dịch: Chữ viết của anh ấy gọn gàng và rõ ràng.
The office is always neat and organized.
Dịch: Văn phòng luôn gọn gàng và ngăn nắp.
gọn gàng
ngăn nắp
sự gọn gàng
làm gọn gàng
07/11/2025
/bɛt/
Người Thụy Điển
Câu lạc bộ bóng đá Port
tác động, hiệu ứng
cơ quan tình báo hàng đầu
stylist nổi tiếng
sự trung thành của khách hàng
chu kỳ điều trị
rủi ro nghề nghiệp