She keeps her room very neat.
Dịch: Cô ấy giữ phòng của mình rất gọn gàng.
His handwriting is neat and clear.
Dịch: Chữ viết của anh ấy gọn gàng và rõ ràng.
The office is always neat and organized.
Dịch: Văn phòng luôn gọn gàng và ngăn nắp.
gọn gàng
ngăn nắp
sự gọn gàng
làm gọn gàng
08/07/2025
/ˈkær.ət/
trong tâm bão scandal
tiết canh heo
chuyên gia cảm xúc
công chúng lập tức
sắp xếp chỗ ngủ
cặn rượu
gây tổn hại
Thành tựu ở mảng âm nhạc