The painting is full of vibrant colors.
Dịch: Bức tranh tràn ngập màu sắc rực rỡ.
She chose a vibrant color for her dress.
Dịch: Cô ấy đã chọn một màu sắc tươi tắn cho chiếc váy của mình.
màu sắc tươi sáng
màu sắc đậm
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Vai diễn thành công
Cấp độ 5
Điện thoại thông minh cổ điển
hoang dại, không canh tác
cẩu thả, không cẩn thận
đảm bảo tín dụng
Chủ tịch và Giám đốc điều hành
cơn mưa lớn bất ngờ