The points on the graph are uniformly spaced.
Dịch: Các điểm trên đồ thị được bố trí đồng đều.
The lights are installed in a uniformly spaced manner.
Dịch: Đèn được lắp đặt theo cách bố trí đồng đều.
cách đều
phân bố đồng đều
tính đồng nhất
bố trí
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
chủ nghĩa xuyên Đại Tây Dương
giá trị nghệ thuật
Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại
màu nâu xám
Mua hàng bằng tiền của vợ
đường hai chiều
Đại dịch Covid-19
Thanh niên tài năng