The points on the graph are uniformly spaced.
Dịch: Các điểm trên đồ thị được bố trí đồng đều.
The lights are installed in a uniformly spaced manner.
Dịch: Đèn được lắp đặt theo cách bố trí đồng đều.
cách đều
phân bố đồng đều
tính đồng nhất
bố trí
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
R&B (nhạc)
người mua vàng
hờn dỗi, làm mặt mày
tảng băng lớn
Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động
lý do, lợi ích
trà ngâm
tàu hàng rời