She scowled at him when he made a joke.
Dịch: Cô ấy cau mày với anh khi anh nói đùa.
The teacher scowled at the noisy students.
Dịch: Giáo viên cau mày với những học sinh ồn ào.
cau mày
nhăn nhó
cái cau mày
07/11/2025
/bɛt/
sự luân phiên
Người tiết kiệm
Từng bị chê khó sống
học kỳ tốt nghiệp
chỉ, vừa mới, chỉ có, đúng
Chuẩn bị bữa ăn
Bí quyết thời trang
Hãy sáng tạo