We had a long break during the conference.
Dịch: Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ dài trong hội nghị.
The workers took a long break to recover from the hard work.
Dịch: Công nhân đã có một thời gian nghỉ dài để phục hồi sau công việc vất vả.
thời gian nghỉ kéo dài
thời gian giải lao kéo dài
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đồ bấm chì
đồ ngọt
cuộc chiến
tài sản văn hóa
cuộc sống viên mãn
nhờ vào, nhờ có
bánh lái
sự tự hủy