He tried to shift the blame onto his colleague.
Dịch: Anh ta cố gắng đổ lỗi cho đồng nghiệp của mình.
The company attempted to shift the blame for the accident.
Dịch: Công ty đã cố gắng đùn đẩy trách nhiệm cho vụ tai nạn.
chuyển giao trách nhiệm
trốn tránh trách nhiệm
sự đổ lỗi
đổ lỗi
07/11/2025
/bɛt/
tin tức gây sửng sốt
súng tự chế
quầng thâm mắt
truyện ngôn tình bược ra
phòng chống ung thư
hở vai
Hành tây
cơ quan có trách nhiệm