He tried to shift the blame onto his colleague.
Dịch: Anh ta cố gắng đổ lỗi cho đồng nghiệp của mình.
The company attempted to shift the blame for the accident.
Dịch: Công ty đã cố gắng đùn đẩy trách nhiệm cho vụ tai nạn.
chuyển giao trách nhiệm
trốn tránh trách nhiệm
sự đổ lỗi
đổ lỗi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Phong cách Tuscan
Trận đấu rác rưởi
đăng ký đất đai
cơ quan chính
chuyển tiếp học thuật
dây nhện
MXH rầm rộ
tách biệt, cô lập