The car experienced a sudden loss of control on the icy road.
Dịch: Chiếc xe bị mất kiểm soát đột ngột trên đường băng giá.
His loss of control over his emotions worried his friends.
Dịch: Việc anh ấy mất kiểm soát cảm xúc khiến bạn bè lo lắng.
ngoài tầm kiểm soát
không thể kiểm soát
mất kiểm soát
10/09/2025
/frɛntʃ/
hướng dẫn làm bài kiểm tra, quy định về kỳ thi
làm sai lệch, dẫn dắt sai
Đánh đầu thành bàn
nhân sự
nhóm nghiên cứu
học sinh đứng đầu
Đột quỵ xuất huyết
Lượng fan khủng