He suffered an accident that resulted in the incapacity for work.
Dịch: Anh ấy bị tai nạn dẫn đến mất khả năng lao động.
The insurance provides coverage for incapacity for work.
Dịch: Bảo hiểm cung cấp phạm vi bảo hiểm cho mất khả năng lao động.
tàn tật
sự làm cho tàn tật
làm mất khả năng
bị mất khả năng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hiệu suất học thuật
câu điều kiện
hợp đồng đầu tư
Chiếm đoạt đất đai
nấm sò
thế giới ảo
thỏa thuận ngầm
Bánh mì kẹp thịt nướng