He suffered an accident that resulted in the incapacity for work.
Dịch: Anh ấy bị tai nạn dẫn đến mất khả năng lao động.
The insurance provides coverage for incapacity for work.
Dịch: Bảo hiểm cung cấp phạm vi bảo hiểm cho mất khả năng lao động.
tàn tật
sự làm cho tàn tật
làm mất khả năng
bị mất khả năng
12/06/2025
/æd tuː/
hoạt động hàng không
gậy, cần
cá chình
lối sống phương Tây
nháy mắt
thách thức trong mối quan hệ
cấp, trao (quyền, danh hiệu, bằng cấp); hội nghị, bàn bạc
chuyên viên y tế