The patient showed signs of cognitive impairment.
Dịch: Bệnh nhân có dấu hiệu của sự suy giảm nhận thức.
Hearing impairment can affect communication.
Dịch: Sự suy giảm thính lực có thể ảnh hưởng đến giao tiếp.
sự xấu đi
khuyết tật
làm suy yếu
bị suy yếu
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Bài hát sống mãi
vẻ tươi tắn khỏe mạnh
băng dính dùng cho họa sĩ
rối tung lên
nội soi phế quản
hầm rượu
nói
chuẩn bị cho nhiệm vụ