I need a thread to sew this button.
Dịch: Tôi cần một sợi chỉ để may cái nút này.
She pulled a thread from the fabric.
Dịch: Cô ấy kéo một sợi chỉ từ vải.
The thread of the story was captivating.
Dịch: Đường chỉ của câu chuyện rất hấp dẫn.
sợi chỉ
dây
dây thừng
việc xâu chỉ
xâu chỉ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Trường dạy nghề
ghế bọc nhung
bể chứa mật ong
rùa già
bánh cuốn ngọt
lọc sạch
ngủ gật
suy diễn quy nạp