I need a thread to sew this button.
Dịch: Tôi cần một sợi chỉ để may cái nút này.
She pulled a thread from the fabric.
Dịch: Cô ấy kéo một sợi chỉ từ vải.
The thread of the story was captivating.
Dịch: Đường chỉ của câu chuyện rất hấp dẫn.
sợi chỉ
dây
dây thừng
việc xâu chỉ
xâu chỉ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tối, tối tăm
làn đường dành cho xe đạp
kẹo cuộn
nắng
đạo diễn sân khấu
gây ra vụ cưỡng hiếp
không ác tính
Học sinh tiếng Anh xuất sắc