I need a thread to sew this button.
Dịch: Tôi cần một sợi chỉ để may cái nút này.
She pulled a thread from the fabric.
Dịch: Cô ấy kéo một sợi chỉ từ vải.
The thread of the story was captivating.
Dịch: Đường chỉ của câu chuyện rất hấp dẫn.
sợi chỉ
dây
dây thừng
việc xâu chỉ
xâu chỉ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Sự chồng chất sóng
rút lui, rút tiền
ý định
dung dịch rửa kính
đưa ra phản hồi
Hay lo xa
giải pháp hợp lý
làm nản lòng, làm sợ hãi