She is my beloved.
Dịch: Cô ấy là người yêu dấu của tôi.
I will always cherish my beloved.
Dịch: Tôi sẽ luôn trân trọng người thân yêu của mình.
He wrote a poem for his beloved.
Dịch: Anh ấy đã viết một bài thơ cho người yêu dấu của mình.
người yêu dấu
người thân yêu
trái tim yêu thương
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phương pháp tốt nhất
nhiều xe ô tô
Trang sức mỹ ký
khoa ngôn ngữ nước ngoài
thách thức
Đồ dùng sửa tới khi hỏng
chuyển sang khai thác
tranh cãi trong giới