He gave a brazen-faced lie to his boss.
Dịch: Anh ta nói dối trơ trẽn với sếp.
Her brazen-faced behavior shocked everyone at the meeting.
Dịch: Hành vi mặt dày của cô ấy đã khiến mọi người sốc tại cuộc họp.
đua thuyền kayak hoặc thuyền đua trên sông hoặc hồ trong môn thể thao thể thao dưới nước