He cut his finger on a shard of glass.
Dịch: Anh ấy đã bị cắt tay bởi một mảnh thủy tinh.
The floor was covered in shards of pottery.
Dịch: Sàn nhà đầy mảnh vỡ của gốm sứ.
mảnh vỡ
mảnh nhỏ
vỡ ra thành mảnh
18/12/2025
/teɪp/
xương trụ
cây dù
Hộp đựng đồ của xe máy
Giải đua xe công thức 1
khách hàng bán buôn
rau lá xanh
Sự cũ, sự ôi, sự thiu, sự mất ngon
Giám đốc hành chính