He cut his finger on a shard of glass.
Dịch: Anh ấy đã bị cắt tay bởi một mảnh thủy tinh.
The floor was covered in shards of pottery.
Dịch: Sàn nhà đầy mảnh vỡ của gốm sứ.
mảnh vỡ
mảnh nhỏ
vỡ ra thành mảnh
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Nữ tu sĩ
Khai thác điểm mạnh
mắt nai
áp lực từ cầu thủ
hợp đồng tài trợ
Khó sống
nghề dệt
cam kết lâu dài