He watches sports network channels to catch live games.
Dịch: Anh ấy xem các kênh mạng lưới thể thao để theo dõi các trận đấu trực tiếp.
The sports network provides extensive coverage of the tournament.
Dịch: Mạng lưới thể thao cung cấp phạm vi phủ sóng rộng rãi về giải đấu.