Her distinctive style of writing is easily recognizable.
Dịch: Phong cách viết văn đặc biệt của cô ấy rất dễ nhận ra.
The building has a distinctive style of architecture.
Dịch: Tòa nhà có một phong cách kiến trúc độc đáo.
việc đạt được hoặc nâng cao trình độ chuyên môn hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực nhất định