Her brilliant performance won her an Oscar.
Dịch: Màn trình diễn xuất sắc của cô ấy đã giúp cô ấy giành được giải Oscar.
The team delivered a brilliant performance in the final game.
Dịch: Đội đã có một màn trình diễn rực rỡ trong trận chung kết.
Màn trình diễn nổi bật
Màn trình diễn đặc biệt
xuất sắc
trình diễn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
réo tên trong thông tin chấn động
Ngôn ngữ thiếu chuyên nghiệp
khả năng nhận thức
mở rộng đầu ra
người hâm mộ quốc tế
học hỏi qua điều tra
gạo ngon nhất
Rolls-Royce (Tên một hãng xe siêu sang của Anh)