The electronic display shows important information.
Dịch: Màn hình điện tử hiển thị thông tin quan trọng.
I prefer electronic displays for their clarity and brightness.
Dịch: Tôi thích màn hình điện tử vì độ rõ ràng và độ sáng của chúng.
màn hình số
màn hình LED
hiển thị
trưng bày
12/06/2025
/æd tuː/
phòng khám vị thành niên
làng bóng đá Việt Nam
công nghệ hiển thị
Người giám sát lâm sàng
tình hình khu vực
bánh lái
lá ngọt
Người vi phạm, kẻ phạm tội