The briny sea air filled my lungs.
Dịch: Không khí mặn của biển tràn ngập phổi tôi.
She added briny olives to the salad.
Dịch: Cô ấy đã thêm ô liu mặn vào món salad.
mặn
thuộc về đại dương
nước muối
ngâm trong nước muối
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
trợ cấp cho người sống sót
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
Bậc thu nhập
văn phòng quảng cáo
làm 2 công việc
mùa cao điểm
máy biến áp hạ
Olympic Vật lý châu Âu