Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "oceanic"

noun
oceanic zone
/ˌoʊʃiˈænɪk zoʊn/

vùng đại dương

noun
oceanic waters
/ˌoʊʃiˈænɪk ˈwɔtərz/

vùng nước đại dương

noun
oceanic landmasses
/oʊˈsiː.ən.ɪk ˈlændˌmæsɪz/

các khối đất đại dương

noun
oceanic environment
/oʊˈsiːənɪk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường đại dương

noun
oceanic species
/oʊˈsiːənɪk ˈspiːʃiz/

các loài sinh vật đại dương

noun
oceanic islands
/oʊˈsiː.ən.ɪk ˈaɪ.ləndz/

các đảo đại dương

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY