Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "oceanic"

noun
oceanic waters
/ˌoʊʃiˈænɪk ˈwɔtərz/

vùng nước đại dương

noun
oceanic landmasses
/oʊˈsiː.ən.ɪk ˈlændˌmæsɪz/

các khối đất đại dương

noun
oceanic environment
/oʊˈsiːənɪk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường đại dương

noun
oceanic species
/oʊˈsiːənɪk ˈspiːʃiz/

các loài sinh vật đại dương

noun
oceanic islands
/oʊˈsiː.ən.ɪk ˈaɪ.ləndz/

các đảo đại dương

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY