Please hand in your assignments by Friday.
Dịch: Xin hãy nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.
She decided to hand in her resignation.
Dịch: Cô ấy quyết định nộp đơn từ chức.
nộp
giao
sự giao nộp
đưa
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
con mạt; con ve
cục khoa học và công nghệ
quan sát trái đất
tài liệu giảng dạy
chiêu thức lừa đảo
tỏa sáng và tự tin
lông mày
sự biểu đạt không trung thực