She skimmed through the report before the meeting.
Dịch: Cô ấy đã lướt qua báo cáo trước buổi họp.
I like to skim the news in the morning.
Dịch: Tôi thích lướt qua tin tức vào buổi sáng.
lướt qua
quét
lớp bề mặt
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
cuộc đi bar
thành công trong học thuật
triển khai
chương trình nghiên cứu
thước mét
thực hiện, hoàn thành
chất kích thích
khai thác tài nguyên