She skimmed through the report before the meeting.
Dịch: Cô ấy đã lướt qua báo cáo trước buổi họp.
I like to skim the news in the morning.
Dịch: Tôi thích lướt qua tin tức vào buổi sáng.
lướt qua
quét
lớp bề mặt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Ca làm việc vào ban đêm
hiệp hội
chủ đề nóng
lúa, lúa gạo
tiểu thuyết không tưởng
dụng cụ dùng để nướng bánh
Ngựa cái
thế giới lý tưởng