She skimmed through the report before the meeting.
Dịch: Cô ấy đã lướt qua báo cáo trước buổi họp.
I like to skim the news in the morning.
Dịch: Tôi thích lướt qua tin tức vào buổi sáng.
lướt qua
quét
lớp bề mặt
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
thời gian rảnh, giải trí
giới trẻ săn đón
Chanh dây
Khó sống
chiến lược “từ khoá ngược”
chướng mắt
màn ngước dòng gây sốc
Người nhận tiền