He tried to slip away unnoticed.
Dịch: Anh ấy cố gắng lén đi mà không ai để ý.
She slipped away before anyone could say goodbye.
Dịch: Cô ấy lén đi trước khi ai đó kịp nói tạm biệt.
trốn thoát
chạy trốn
lén lút
sự lén lút
12/06/2025
/æd tuː/
Rút thăm
Năm cuối đại học
cơn gió mạnh
Bữa ăn mà mỗi người mang một món đến đóng góp
mưu đồ trong triều đình
biện pháp nghiêm khắc
vô cảm
sớm tinh mơ