He tried to slip away unnoticed.
Dịch: Anh ấy cố gắng lén đi mà không ai để ý.
She slipped away before anyone could say goodbye.
Dịch: Cô ấy lén đi trước khi ai đó kịp nói tạm biệt.
trốn thoát
chạy trốn
lén lút
sự lén lút
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
phim hài tình huống
sự thiếu rõ ràng
máy xử lý văn bản
bài thánh ca
Sự lo lắng, sự hồi hộp
mái che hình tam giác, thường được dùng trong kiến trúc
vật liệu cách nhiệt
củ dền