Body vitamins are essential for maintaining good health.
Dịch: Vitamin cho cơ thể rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.
She takes body vitamins every day.
Dịch: Cô ấy uống vitamin cho cơ thể mỗi ngày.
Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng
Vitamin ăn kiêng
Giàu vitamin
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Thị trường hàng hóa
Nghĩa tiếng Việt của từ 'pimple popping' là 'nặn mụn'.
trao đổi quốc tế
kêu gọi sự hỗ trợ
Biên bản xác nhận
quá giỏi và tự tế
thế hệ trẻ
ngôn ngữ chung