The company is facing a business scandal.
Dịch: Công ty đang đối mặt với một vụ lùm xùm kinh doanh.
The business scandal has damaged the company's reputation.
Dịch: Vụ lùm xùm kinh doanh đã làm tổn hại đến danh tiếng của công ty.
Tranh cãi
Scandal
Rắc rối
Gây scandal
Mang tính scandal
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
gây hứng thú
thời điểm quan trọng
hành động chính trị
thuốc nhỏ mắt bôi trơn
người đóng gói thịt
cuộc thi đối thoại
trang mạng xã hội
Hàng nhái