noun
Tissue Engineering and Regeneration
/ˈtɪʃuː endʒɪˈnɪərɪŋ ænd rɪˌdʒɛnəˈreɪʃən/ Xây dựng và phục hồi các mô
noun
tenant issue
Vấn đề của người thuê nhà
noun
Muscle tissue regeneration
/ˈmʌsl ˈtɪʃuː rɪˌdʒɛnəˈreɪʃən/ Tái tạo mô cơ
noun
body image issues
những vấn đề về hình ảnh cơ thể