He used a potentiometer to control the volume of the speaker.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một biến trở để điều chỉnh âm lượng của loa.
The circuit design included a potentiometer for fine-tuning the signal.
Dịch: Thiết kế mạch bao gồm một biến trở để tinh chỉnh tín hiệu.
quá trình hoặc phương pháp xây dựng mô hình dữ liệu để tổ chức và quản lý dữ liệu trong hệ thống thông tin