He works at a government bureau.
Dịch: Anh ấy làm việc tại một cơ quan chính phủ.
She has a beautiful bureau in her bedroom.
Dịch: Cô ấy có một cái bàn viết đẹp trong phòng ngủ của mình.
văn phòng
cơ quan
quan liêu
quan liêu hóa
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Trang trí
người hành nghề mại dâm
hệ thống điện áp cao
Mở đầu, khúc dạo đầu
cây chịu mặn
điều kiện bình thường
leo núi tự do, không sử dụng thiết bị bảo vệ
thô, chưa qua chế biến